bo-nep-co-dinh-gay-xuong

Bộ nẹp cố định gãy xương: Phân loại và hướng dẫn chọn phù hợp

10/06/2025 6 lượt xem

Trong quá trình điều trị gãy xương, việc bất động vị trí gãy là vô cùng quan trọng để giúp xương liền đúng cách và tránh biến chứng. Trong số các phương pháp bất động, bộ nẹp cố định gãy xương là giải pháp được nhiều bác sĩ lựa chọn nhờ tính linh hoạt, hiệu quả và ít xâm lấn. Bài viết này Menacal sẽ giúp bạn hiểu rõ bộ nẹp là gì, có những loại nào và cách sử dụng sao cho phù hợp.

Bộ nẹp cố định gãy xương là gì?

Bộ nẹp cố định gãy xương là thiết bị y tế giúp giữ cho phần xương bị gãy không di chuyển, từ đó hỗ trợ quá trình hồi phục diễn ra đúng cách và an toàn. Nẹp có thể được thiết kế theo vùng cơ thể bị tổn thương và thường đi kèm dây đai, băng cố định.

Việc sử dụng nẹp không chỉ giúp bất động ổ gãy một cách an toàn, mà còn giảm đau, hạn chế sưng nề và bảo vệ mô mềm xung quanh. Nhờ đó, người bệnh có thể sớm bước vào giai đoạn phục hồi chức năng mà không lo biến chứng.

So với các phương pháp cố định khác, nẹp có nhiều ưu điểm như dễ sử dụng, ít xâm lấn và tháo lắp linh hoạt. Tuy nhiên, mỗi phương pháp đều có đặc điểm riêng phù hợp với từng mức độ tổn thương.

Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm
Nẹp cố định Linh hoạt, không cần phẫu thuật, dễ tháo lắp Không phù hợp với gãy xương phức tạp
Bó bột Phổ biến, giá rẻ, cố định tốt cho gãy đơn giản Bí bách, dễ gây hăm loét nếu dùng lâu
Đinh nội tủy Cố định vững chắc cho gãy phức tạp, hiệu quả cao Phải phẫu thuật, có nguy cơ nhiễm trùng

Phân loại các loại nẹp cố định gãy xương hiện nay

Để lựa chọn đúng bộ nẹp cố định gãy xương, bạn cần nắm rõ các phân loại theo vị trí tổn thương, vật liệu chế tạo và chức năng nẹp.

Phân loại theo vị trí gãy

Mỗi vị trí gãy xương cần một loại nẹp chuyên biệt để đảm bảo khả năng cố định tốt nhất. Dưới đây là một số loại phổ biến:

  • Nẹp ngón tay, bàn tay, cổ tay: Nhỏ gọn, phù hợp với gãy nhẹ.
  • Nẹp cẳng tay, khuỷu tay, cánh tay: Cố định xương dài ở chi trên, có thể điều chỉnh góc khuỷu.
  • Nẹp đòn (nẹp số 8): Dùng riêng cho xương đòn, giúp ổn định hai vai.
  • Nẹp cột sống cổ, lưng: Giữ nguyên tư thế cột sống, ngăn tổn thương tủy.
  • Nẹp háng, đùi, gối: Cần thiết cho các chấn thương khớp và xương lớn.
  • Nẹp cẳng chân, cổ chân, bàn chân: Giúp bệnh nhân giữ vững tư thế và giảm đau khi đi lại nhẹ.

Phân loại theo vật liệu chế tạo

Tùy mục đích điều trị và mức độ tổn thương, nẹp được làm từ nhiều vật liệu khác nhau: [1]A clinical study on the application of three-dimensionally printed splints combined with finite element analysis in paediatric distal radius fractures. Truy cập ngày … Continue reading

  • Nẹp cứng (Rigid splints): Làm từ nhôm, thép không gỉ, composite, dùng cho gãy xương cần bất động tuyệt đối.
  • Nẹp mềm (Soft splints): Từ vải, mút, cao su, thích hợp với bong gân, gãy nhẹ.
Nẹp cứng và nẹp mềm
Nẹp cứng và nẹp mềm
  • Nẹp vít (Plate and screw fixation): Áp dụng trong phẫu thuật, gắn trực tiếp vào xương qua vít. Gồm nẹp lòng máng, nẹp khóa, hoặc nẹp tạo hình.
  • Nẹp 3D in (3D-printed splints): là giải pháp cố định cá nhân hóa, nhẹ, thoáng khí và dễ tháo lắp. Nhờ thiết kế ôm sát và điều chỉnh linh hoạt, nẹp giúp cố định hiệu quả mà vẫn thoải mái. Nghiên cứu cho thấy nẹp 3D mang lại sự hài lòng cao hơn bó bột truyền thống, đặc biệt ở trẻ em.
Nẹp vít dùng trong phẫu thuật
Nẹp vít dùng trong phẫu thuật

Phân loại theo chức năng

Ngoài hình dạng và chất liệu, nẹp còn được chia theo khả năng vận động mà nó cho phép: [2]Splint. Truy cập ngày 7/6/2025.
https://my.clevelandclinic.org/health/treatments/25252-splint

  • Nẹp tĩnh: Là loại nẹp giữ cố định hoàn toàn vùng cơ thể bị thương, không cho phép cử động trong quá trình điều trị. Thường được sử dụng khi cần bất động tuyệt đối để hỗ trợ liền xương hoặc giảm đau.
  • Nẹp động: Cho phép vùng cơ thể nẹp được cử động trong một phạm vi nhất định. Bác sĩ có thể điều chỉnh mức độ chuyển động này theo từng giai đoạn hồi phục để đảm bảo an toàn và hỗ trợ phục hồi chức năng.
  • Nẹp tiến triển tĩnh: Loại nẹp này cũng giữ cơ thể ở trạng thái tĩnh, nhưng có thể điều chỉnh vị trí theo thời gian. Mục đích là giúp kéo giãn mô mềm hoặc thay đổi dần góc nẹp khi cơ thể hồi phục.
  • Nẹp tĩnh nối tiếp: Giữ phần cơ thể ở mức kéo căng tối đa trong phạm vi chuyển động. Bác sĩ thường sử dụng để duy trì độ linh hoạt và ngăn mô sẹo co rút trong giai đoạn phục hồi sau chấn thương.

Những biến chứng tiềm ẩn của nẹp cố định xương

Mặc dù nẹp cố định là phương pháp phổ biến trong điều trị chấn thương xương khớp, nếu không được áp dụng đúng cách, người bệnh có thể gặp phải một số biến chứng sau: [3]Splinting. Truy cập ngày 7/6/2025.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK557673/

  • Lệch lại vị trí gãy: Nẹp không đúng kỹ thuật có thể khiến xương bị xô lệch sau khi đã được nắn, làm chậm quá trình lành xương hoặc gây biến dạng lâu dài.
  • Tổn thương da: Nẹp quá chặt, vật liệu sinh nhiệt cao hoặc thiếu lớp lót bảo vệ có thể dẫn đến kích ứng, phỏng da, phồng rộp hoặc loét.
  • Cứng khớp: Việc cố định kéo dài hoặc không đúng tư thế có thể làm hạn chế vận động khớp, gây khó khăn cho phục hồi chức năng sau này.
  • Hội chứng chèn ép khoang: Tuy hiếm gặp nhưng đây là biến chứng nguy hiểm, xảy ra khi áp lực trong khoang cơ tăng cao, có thể gây hoại tử mô nếu không được xử lý kịp thời. Triệu chứng gồm đau tăng dần, sưng, tê bì, mất cảm giác.
  • Tổn thương mạch máu và thần kinh: Một số trường hợp ghi nhận tổn thương như hội chứng ống cổ tay cấp hoặc tắc nghẽn động mạch cánh tay sau khi nẹp không đúng vị trí, phải tháo nẹp ngay lập tức.
Hội chứng chèn ép khoang do nẹp cố định xương
Hội chứng chèn ép khoang do nẹp cố định xương

Câu hỏi thường gặp về bộ nẹp cố định gãy xương

Dưới đây là những câu hỏi phổ biến mà người bệnh thường đặt ra khi sử dụng bộ nẹp cố định gãy xương:

Bao lâu thì được tháo nẹp?

Thời gian mang nẹp tùy thuộc vào mức độ chấn thương hoặc bệnh lý. Thông thường, người bệnh cần đeo nẹp trong vài tuần đến hơn một tháng. Với các bệnh mạn tính, thời gian sử dụng nẹp có thể kéo dài lâu hơn.

Bác sĩ sẽ hướng dẫn thời điểm tháo nẹp phù hợp và các hoạt động có thể thực hiện khi không đeo nẹp. Bệnh nhân tuyệt đối không tự ý tháo nẹp để tránh ảnh hưởng đến quá trình hồi phục.

Giá một bộ nẹp cố định là bao nhiêu?

Chi phí của bộ nẹp thay đổi tùy theo loại, chất liệu và thương hiệu:

  • Nẹp mềm: từ 200.000 đến 500.000 đồng
  • Nẹp cứng: khoảng 800.000 đến 1.500.000 đồng
  • Nẹp 3D hoặc nẹp phẫu thuật: có thể từ 2 – 3 triệu đồng hoặc đắt hơn.

Có thể tắm khi đang đeo nẹp không?

Điều này phụ thuộc vào loại nẹp bạn sử dụng:

  • Nẹp mềm không chống thấm nước, do đó tuyệt đối không nên để bị ướt khi tắm.
  • Một số loại nẹp 3D hoặc nẹp tháo rời có thể được tháo ra trước khi tắm, nhưng bạn cần thực hiện theo đúng hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn.

Sau khi tháo nẹp xương đã lành hẳn chưa?

Việc tháo nẹp không đồng nghĩa với việc xương đã lành hoàn toàn. Bạn vẫn cần:

  • Thực hiện các bài tập phục hồi chức năng để tăng cường vận động
  • Tiếp tục theo dõi quá trình lành xương trong thời gian tiếp theo
  • Tránh các hoạt động vận động mạnh hoặc gây áp lực quá sớm để bảo vệ xương và mô xung quanh

Qua bài viết này, Menacal đã giúp bạn đọc hiểu được việc sử dụng bộ nẹp cố định gãy xương đúng cách đóng vai trò then chốt trong quá trình phục hồi sau chấn thương. Nếu còn cần giải đáp các vấn đề liên quan đến bộ nẹp cố định gãy xương, bạn hãy truy cập vào website menacal.vn hay liên hệ tới điện thoại  1900 636 985  để được tư vấn trực tiếp nhé!

References

References
1 A clinical study on the application of three-dimensionally printed splints combined with finite element analysis in paediatric distal radius fractures. Truy cập ngày 7/6/2025.
https://www.frontiersin.org/journals/pediatrics/articles/10.3389/fped.2025.1559762/full
2 Splint. Truy cập ngày 7/6/2025.
https://my.clevelandclinic.org/health/treatments/25252-splint
3 Splinting. Truy cập ngày 7/6/2025.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK557673/